Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cháu ngoại cháu rể cháy cháy đen
cháy bùng cháy sém cháy túi châm
châm biếm châm cứu châm chích châm chọc
châm chước châm ngôn chân chân đất
chân chính chân chấu chân chỉ chân chỉ hạt bột
chân dung chân giá trị chân giò chân giả
chân kính chân không chân khớp chân lý
chân mây chân như chân phương chân quỳ
chân rết chân tay chân tài chân tâm
chân tình chân thành chân thật chân thực
chân trắng chân trời chân truyền chân tu
chân tướng chân vạc chân vịt chân xác
châu châu báu châu chấu châu mai
châu thổ chây chây lười chão
chè chè chén chè hạt chè hương
chè lá chè mạn chè nụ chèm chẹp
chèn chèn ép chèn lấn chèo
chèo bẻo chèo chống chèo kéo chèo queo
ché chĩa chém chũm
chũm chọe chém giết chén chũn chĩn
chén cơm chĩnh chĩnh chện chéo
chéo áo chéo go chép chép miệng
chét chê chê bai chê chán
chê cười chê trách chêm chênh
chênh lệch chênh vênh chì chì chiết
chìa chìa khóa chìa vôi chìm
chìm đắm chìm nghỉm chình chí
chí ác chí ít chí công chí cha chí chát
chí chát chí chết chí choé chí hiếu
chí hướng chí khí chí lý chí nguyện

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.